Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
樣樣 dạng dạng
1
/1
樣樣
dạng dạng
Từ điển trích dẫn
1. Các thứ, các loại. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã tri đạo thập ma danh nhi! Dạng dạng đô thị hảo đích” 我知道什麼名兒! 樣樣都是好的 (Đệ tứ thập nhất hồi) Tôi biết tên món gì mà gọi! Cái nào cũng ngon cả.
Bình luận
0